Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切れ者
きれもの
sắc bén và người có khả năng
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切者 せつしゃ
裏切者 うらせつしゃ
kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
「THIẾT GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích