切れ者
きれもの「THIẾT GIẢ」
☆ Danh từ
Sắc bén và người có khả năng

切れ者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切れ者
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切者 せつしゃ
sắc bén và người có khả năng
裏切者 うらせつしゃ
kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ