Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
切削 せっさく
sự mài cắt (kim loại)
速度 そくど
nhịp độ
切断/切削 せつだん/せっさく
Cắt / gia công cắt.
被削面 ひ削面
mặt gia công
歯科高速切削法 しかこーそくせっさくほー
kỹ thuật cắt tốc độ cao nha khoa
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion