Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 切支丹屋敷
切支丹 きりしたん キリシタン
đạo thiên chúa tiếng nhật (sớm)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋敷 やしき
dinh cơ
ゴミ屋敷 ゴミやしき ごみやしき
nhà chứa rác
組屋敷 くみやしき
nơi ở dành cho các samurai (võ sỹ) cấp thấp
下屋敷 しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
家屋敷 いえやしき かおくしき
ngôi nhà và khuôn viên xung quanh (vườn, đất)