切支丹
きりしたん キリシタン「THIẾT CHI ĐAN」
☆ Danh từ
Đạo thiên chúa tiếng nhật (sớm)
切支丹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切支丹
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
赤丹 あかに
màu đỏ
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm