Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切断図
せつだんず
tầng lớp vẽ
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切断 せつだん さいだん せつだん さいだん
sự cắt rời; sự phân đoạn; sự chia đoạn
断面図 だんめんず
một cảnh quan bên trong chéo qua mục(khu vực)
切断/切削 せつだん/せっさく
Cắt / gia công cắt.
DNA切断 DNAせつだん
tách dna
ファイバー切断 ファイバーせつだん
cắt sợi
RNA切断 RNAせつだん
RNA Cleavage
アーク切断 アークせつだん
「THIẾT ĐOẠN ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích