切片
せっぺん「THIẾT PHIẾN」
☆ Danh từ
Giao điểm; đoạn thẳng

Từ đồng nghĩa của 切片
noun
切片 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切片
横断切片 おうだんせっぺん
mặt cắt ngang
凍結切片 とうけつせっぺん
Mẫu cắt đông lạnh
顕微鏡切片作成法 けんびきょうせっぺんさくせいほう
(sự) cắt lát mỏng
凍結超薄切片作成法 とうけつちょううすせっぺんさくせいほう
phương pháp cắt lát siêu mỏng đông lạnh
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
片道切符 かたみちきっぷ
vé một chiều
札片を切る さつびらをきる
to spend money freely, to blow one's money