Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切片
せっぺん
giao điểm
横断切片 おうだんせっぺん
mặt cắt ngang
凍結切片 とうけつせっぺん
Frozen Sections
顕微鏡切片作成法 けんびきょうせっぺんさくせいほう
(sự) cắt lát mỏng
凍結超薄切片作成法 とうけつちょううすせっぺんさくせいほう
phương pháp cắt lát siêu mỏng đông lạnh
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
片道切符 かたみちきっぷ
vé một chiều
札片を切る さつびらをきる
to spend money freely, to blow one's money
「THIẾT PHIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích