Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
切り畑 きりはた きりはたけ
nương rẫy vườc tược trên sườn đồi
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
畑 はたけ はた
ruộng
健 けん
sức khỏe
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ