切除する
せつじょする「THIẾT TRỪ」
Cắt bỏ.

切除する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切除する
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切除 せつじょ
(địa lý, địa chất) sự tải mòn, địa chất) sự tiêu mòn
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り除ける きりのける きりのぞける
cắt ra khỏi
胃切除 いせつじょ
cắt dạ dày