Các từ liên quan tới 刈谷町 (愛知県)
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
谷町 たにまち
nhà tài trợ của các đô vật
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
県知事 けんちじ
thống đốc tỉnh, chủ tịch tỉnh
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
刈 かり
cắt; cái kẹp; sự xén; thu hoạch; lựa chiều; xén bớt
谷 たに
khe