Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刑事司法制度
けいじしほうせいど
hệ thống tư pháp hình sự
刑事司法 けいじしほう
tư pháp hình sự
司法制度 しほうせいど
hệ thống tư pháp
死刑制度 しけいせいど
chế độ tử hình
刑事法院 けいじほういん
sân phạm tội; tòa án địa phương (uk)
法制度 ほうせいど
hệ thống lập pháp
国際刑事法 こくさいけいじほう
luật hình sự quốc tế
刑事訴訟法 けいじそしょうほう
mã thủ tục phạm tội
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
Đăng nhập để xem giải thích