Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
司法制度 しほうせいど
hệ thống tư pháp
刑事司法制度 けいじしほうせいど
hệ thống tư pháp hình sự
法律制度 ほうりつせいど
pháp chế.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
制度 せいど
chế độ
法制 ほうせい