列席者
れっせきしゃ「LIỆT TỊCH GIẢ」
☆ Danh từ
Những người giới thiệu

列席者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 列席者
列席 れっせき
sự có mặt
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
欠席者 けっせきしゃ
Người vắng mặt, người đi vắng
出席者 しゅっせきしゃ
hiện hữu đó; sự có mặt
記者席 きしゃせき
ghế dành cho nhà báo
参列者 さんれつしゃ
người tham gia, người tham dự (buổi lễ, sự kiện...)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập