列席
れっせき「LIỆT TỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự có mặt

Từ đồng nghĩa của 列席
noun
Bảng chia động từ của 列席
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 列席する/れっせきする |
Quá khứ (た) | 列席した |
Phủ định (未然) | 列席しない |
Lịch sự (丁寧) | 列席します |
te (て) | 列席して |
Khả năng (可能) | 列席できる |
Thụ động (受身) | 列席される |
Sai khiến (使役) | 列席させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 列席すられる |
Điều kiện (条件) | 列席すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 列席しろ |
Ý chí (意向) | 列席しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 列席するな |