Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 初代教会
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
初会 しょかい
meeting for the first time, first meeting
教会 きょうかい
giáo hội; giáo đường, nhà thờ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam