Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公開 こうかい
sự công khai; công bố
哆開 哆開
sự nẻ ra
初公判 しょこうはん
Sơ thẩm
初奉公 ういぼうこう
first apprenticeship
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
公開キー こうかいキー
khóa chung
公開文 こうかいぶん
văn bản công cộng