Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初公判
しょこうはん
Sơ thẩm
公判 こうはん
sự xử án công khai; việc xét xử
公判廷 こうはんてい
tòa án xét xử công khai
初公開 はつこうかい
ra mắt, khai trương, triển lãm công cộng đầu tiên
初奉公 ういぼうこう
first apprenticeship
統一公判 とういつこうはん
thử nghiệm chung
公開裁判 こうかいさいばん
phiên tòa công khai
公判調査 こうはんちょうさ
bản ghi cuộc xử án
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
「SƠ CÔNG PHÁN」
Đăng nhập để xem giải thích