初飛行
はつひこう「SƠ PHI HÀNH」
☆ Danh từ
Thiếu nữ bay (e.g. (của) một máy bay)

初飛行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初飛行
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行 ひこう ひぎょう
phi hành; hàng không.
飛行服 ひこうふく
đồng phục phi hành.
飛行隊 ひこうたい
không quân
飛行便 ひこうびん
chuyến bay
飛行艇 ひこうてい
máy bay đổ xuống nước được
飛行体 ひこうたい
các vật thể bay từ bề mặt trái đất ra ngoài không gian (máy bay , khí cầu , tên lửa âm thanh và vệ tinh nhân tạo,...)
飛行士 ひこうし
Phi công.