Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
判例 はんれい
tiền lệ; án lệ.
例時 れいじ
thời gian thông thường
判例集 はんれいしゅう
tuyển tập phá án
報告例 ほうこくれい
trường hợp báo cáo
時報 じほう
sự báo giờ
報時 ほうじ
announcing the time
判例違反 はんれいいはん
trái với tiền lệ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog