Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
判例 はんれい
tiền lệ; án lệ.
違例 いれい
tính không theo quy ước, tính không theo thói thường, tính độc đáo
反例 はんれい
ví dụ máy đếm
判例集 はんれいしゅう
tuyển tập phá án
違反 いはん
vi phạm
反比例 はんぴれい
tỷ lệ nghịch.
ルール違反 ルールいはん るーるいはん