判断命令
はんだんめいれい「PHÁN ĐOẠN MỆNH LỆNH」
☆ Danh từ
Lệnh quyết định

判断命令 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判断命令
裁判所命令 さいばんしょめいれい
án lệnh của thẩm phán
命令 めいれい
mệnh lệnh.
判断 はんだん
sự phán đoán; sự đánh giá.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx
命令コード めいれいコード
mã hoạt động
命令ポインタレジスタ めいれいポインタレジスタ
đăng ký địa chỉ hướng dẫn
命令調 めいれいちょう
giọng điệu mệnh lệnh