命令
めいれい「MỆNH LỆNH」
Lệnh
命令
に
従
う
Phục tùng mệnh lệnh .
命令
です。
Đây là mệnh lệnh.
命令
を〜
Hạ lệnh, ra lệnh .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mệnh lệnh.
命令
に
従
う
Phục tùng mệnh lệnh .
命令
です。
Đây là mệnh lệnh.
命令
の
解読
Giải mã mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa của 命令
noun
Bảng chia động từ của 命令
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 命令する/めいれいする |
Quá khứ (た) | 命令した |
Phủ định (未然) | 命令しない |
Lịch sự (丁寧) | 命令します |
te (て) | 命令して |
Khả năng (可能) | 命令できる |
Thụ động (受身) | 命令される |
Sai khiến (使役) | 命令させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 命令すられる |
Điều kiện (条件) | 命令すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 命令しろ |
Ý chí (意向) | 命令しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 命令するな |
命令 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命令
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx
命令コード めいれいコード
mã hoạt động
命令ポインタレジスタ めいれいポインタレジスタ
đăng ký địa chỉ hướng dẫn
命令調 めいれいちょう
giọng điệu mệnh lệnh
ポツダム命令 ポツダムめいれい
tuyên bố Potsdam, tuyên bố các điều kiện định rõ cho sự đầu hàng của Nhật Bản
マイクロ命令 マイクロめいれい
vi áp kế
命令セット めいれいセット
tập lệnh
命令セットアーキテクチャ めいれいセットアーキテクチャ
kiến trúc tập lệnh