判断規準
はんだんきじゅん「PHÁN ĐOẠN QUY CHUẨN」
☆ Danh từ
Tiêu chuẩn đánh giá.

判断規準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判断規準
判断基準 はんだんきじゅん
Tiêu chuẩn đánh giá.
規準 きじゅん
chuẩn mực; quy chuẩn
判断 はんだん
sự phán đoán; sự đánh giá.
規格判 きかくばん
khổ giấy chuẩn, kích thước (sách, tạp chí...) chuẩn (của Nhật)
規準化 きじゅんか
thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá
判断力 はんだんりょく
khả năng phán đoán.
判断ミス はんだんミス
lỗi phán đoán
夢判断 ゆめはんだん
mơ đọc