規準化
きじゅんか「QUY CHUẨN HÓA」
Thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá

規準化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 規準化
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
規準 きじゅん
chuẩn mực; quy chuẩn
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
建築規準 けんちくきじゅん
tiêu chuẩn kiến trúc
判断規準 はんだんきじゅん
Tiêu chuẩn đánh giá.