Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
平曲 へいきょく
chanting of the Heike Monogatari to biwa accompaniment
原曲 げんきょく はらきょく
bài hát hoặc giai điệu nguyên bản
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
平面(上の)曲線 へーめん(うえの)きょくせん
đường phẳng
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met