平曲
へいきょく「BÌNH KHÚC」
☆ Danh từ
Chanting of the Heike Monogatari to biwa accompaniment

平曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平曲
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
平面(上の)曲線 へーめん(うえの)きょくせん
đường phẳng