Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別井敬之
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
之 これ
Đây; này.
敬 けい
sự kính trọng
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
加之 しかのみならず
không những...mà còn
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
井 い せい
cái giếng
敬す けいす
kính trọng