別婚
べっこん「BIỆT HÔN」
☆ Danh từ
Ly hôn

別婚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別婚
別居婚 べっきょこん
commuter marriage
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
別居結婚 べっきょけっこん
commuter marriage
婚 くながい
sexual intercourse
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
婚人 よばいびと
suitor
和婚 わこん
đám cưới kiểu Nhật