和婚
わこん「HÒA HÔN」
☆ Danh từ
Đám cưới kiểu Nhật

和婚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和婚
和解離婚 わかいりこん
ly hôn bằng hòa giải
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
婚 くながい
sexual intercourse
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.