Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別所則治
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
鑑別所 かんべつしょ
văn phòng phân biệt các thanh thiếu niên phạm tội để có các hình thức dạy dỗ thích hợp
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên