Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別所吉親
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
鑑別所 かんべつしょ
văn phòng phân biệt các thanh thiếu niên phạm tội để có các hình thức dạy dỗ thích hợp
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.