所有者識別子
しょゆうしゃしきべつし
☆ Danh từ
Định danh người sở hữu

所有者識別子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所有者識別子
登録所有者識別子 とうろくしょゆうしゃしきべつし
tên chủ đăng ký
未登録所有者識別子 みとうろくしょゆうしゃしきべつし
mã định danh chủ sở hữu chưa đăng ký
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
有識者 ゆうしきしゃ
chuyên gia; người có kiến thức
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
識別子 しきべつし
người điều tra lý lịch
所有者 しょゆうしゃ
người chủ, chủ nhân, thuyền trưởng
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.