別殿
べつでん「BIỆT ĐIỆN」
☆ Danh từ
Biệt điện; miếu thờ phụ

別殿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別殿
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
分別沈殿 ぶんべつちんでん
kết tủa phân đoạn
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
内殿 ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện.
樋殿 ひどの
toilet
主殿 しゅでん
tòa nhà chính
殿筋 でんきん
gluteus