別派
べっぱ「BIỆT PHÁI」
☆ Danh từ
Giáo phái khác nhau; phe (đảng) khác nhau; trường học khác nhau

別派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別派
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
毛派 もうは
Maoist group
ルーテル派 ルーテルは
Lutheranism
犬派 いぬは
Người yêu chó,người chó
猫派 ねこは
Người yêu mèo, người mèo