別別
べつべつ「BIỆT BIỆT」
Riêng biệt, tách riêng ra
Từng người một, từng cái một

別別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別別
別別に べつべつに
tách riêng
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
個々別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
別 べつ べち わけ
đặc biệt; trừ ra
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt