Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別称
べっしょう
tên khác
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
総称識別子 そうしょうしきべつし
định danh chung
称 しょう
tên; nhãn hiệu.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
褒称 ほうしょう
ngưỡng mộ
称す しょうす
tự gọi mình
公称 こうしょう
tên công cộng; công bố công khai
他称 たしょう
người (thứ) ba
「BIỆT XƯNG」
Đăng nhập để xem giải thích