Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別符
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
符 ふ
bùa hộ mệnh
符号化情報種別 ふごうかじょうほうしゅべつ
loại thông tin đã được mã hóa
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符売 ぷうばい
reselling train tickets on the black market
符呪 ふじゅ
câu thần chú
切符 きっぷ
vé