符売
ぷうばい「PHÙ MẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Reselling train tickets on the black market

Bảng chia động từ của 符売
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 符売する/ぷうばいする |
Quá khứ (た) | 符売した |
Phủ định (未然) | 符売しない |
Lịch sự (丁寧) | 符売します |
te (て) | 符売して |
Khả năng (可能) | 符売できる |
Thụ động (受身) | 符売される |
Sai khiến (使役) | 符売させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 符売すられる |
Điều kiện (条件) | 符売すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 符売しろ |
Ý chí (意向) | 符売しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 符売するな |
符売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 符売
切符売り きっぷうり
người bán vé
切符売場 きっぷうりば
nơi bán vé; quầy bán vé; cửa sổ bán vé.
切符売り場 きっぷうりば
chỗ bán vé
符 ふ
bùa hộ mệnh
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符呪 ふじゅ
câu thần chú