別製
べっせい「BIỆT CHẾ」
☆ Danh từ
Chế tạo đặc biệt; đặc chế

別製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別製
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
製品差別化 せいひんさべつか
sự khác biệt hóa sản phẩm
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
製 せい
chế