製
せい「CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Chế
アメリカ製
というだけで
日本
の
消費者
が
高額
な
支払
いをするとは
思
えません。
Tôi không nghĩ rằng người tiêu dùng Nhật Bản sẽ trả một khoản tiền lớn chỉ bởi vì sản phẩm đó được sản xuất tại Mỹ.
その
製品
は
日本
の
市場
に
根付
いていたので、ずっと
日本製
だと
思
い
込
んでいた。
Tôi luôn nghĩ sản phẩm đó là hàng Nhật vì nó đã bám rễ khá lâu tại thị trường Nhật bản.
Sự chế tạo; sự chế ra.

製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
籐製 とうせい
đồ mây song
石製 せきせい
làm bằng đá
フランス製 フランスせい
sản xuất tại Pháp