Các từ liên quan tới 利府しらかし台インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
利し とし
sharp
見晴らし台 みはらしだい
nền tảng lookout
のし台 のしだい
bàn cán bột