Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台無し だいなし
bị phá huỷ; bị hủy hoại
流し台 ながしだい
chỗ rửa tay trong bếp; bệ rửa trong bếp
家の土台 いえのどだい
nền nhà.
台風の目 たいふうのめ
mắt bão
台形の (UK) だいけいの (UK)
hình thang
台形の (US) だいけいの (US)
trapezoidal
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.