Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利根水郷ライン
水郷 すいごう
sự định vị (vị trí) riverside đẹp
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
水利 すいり
thủy lợi.
利水 りすい
sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)