利用可能
りようかのう「LỢI DỤNG KHẢ NĂNG」
☆ Tính từ đuôi な
Có thể sử dụng
Sẵn sàng để dùng
Sẵn có

利用可能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利用可能
利用可能額 りようかのうがく
Mức , số tiền có thể sử dụng
利用可能ビットレート りようかのうビットレート
tốc độ truyền hiện có
利用可能時間 りようかのうじかん
thời gian đắc dụng
利用可能領域 りようかのうりょういき
khu vực sẵn có
保健医療サービス利用可能性 ほけんいりょうサービスりようかのうせい
khả năng sử dụng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe
使用可能 しようかのう
có giá trị
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
可能 かのう
có thể; khả năng