利用料金
りようりょうきん「LỢI DỤNG LIÊU KIM」
☆ Danh từ
Phí sử dụng

利用料金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利用料金
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
利用料 りようりょう
phí sử dụng
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi
利金 りきん
tiền lãi; tiền kiếm được
料金 りょうきん
giá cước
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng