利用者ID
りようしゃアイディー
☆ Danh từ
ID người dùng

利用者ID được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利用者ID
実利用者ID じつりようしゃアイディー
ID người dùng thực
退避利用者ID たいひりようしゃアイディー
ID người dùng đã rời đi
実効利用者ID じっこうりようしゃアイディー
ID người dùng hiệu lực
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
利用者 りようしゃ
người dùng, người hay dùng
トップス 利用者用 トップス りようしゃよう トップス りようしゃよう
Đầu trang cho người sử dụng
シューズ 利用者用 シューズ りようしゃよう シューズ りようしゃよう
Giày dành cho người sử dụng
インナー 利用者用 インナー りようしゃよう インナー りようしゃよう
Sử dụng cho người dùng bên trong