利用者
りようしゃ「LỢI DỤNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người dùng, người hay dùng

Từ đồng nghĩa của 利用者
noun
利用者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利用者
利用者ID りよーしゃID
mã định danh người dùng
トランスポートサービス利用者 トランスポートサービスりようしゃ
người dùng dịch vụ giao vận
利用者ASE りようしゃエーエスイー
file ase cho người dùng
利用者ID りようしゃアイディー
ID người dùng
セションサービス利用者 セションサービスりようしゃ
người dùng luôn phiên
利用者名 りようしゃめい
tên người dùng
利用者語 りようしゃご
từ do người dùng định nghĩa
オンライン利用者 オンラインりようしゃ
người sử dụng trực tuyến