Kết quả tra cứu 利益
Các từ liên quan tới 利益
利益
りえき りやく
「LỢI ÍCH」
◆ Ích
利益
の
分
け
前
Sự phân chia lợi ích .
利益
になるような
本
を
読
みなさい。
Hãy đọc những cuốn sách bổ ích.
利益
は
効果
を
発揮
してる。
Lợi ích đang phát huy hiệu quả
◆ Ích dụng
◆ Ích lợi
利益
の
分
け
前
Sự phân chia lợi ích .
利益
は
効果
を
発揮
してる。
Lợi ích đang phát huy hiệu quả
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lợi ích; lợi nhuận; lãi
...から
得
られる
利益
Lãi thu được từ...
1
株当
たり
利益
Tiền lãi cho một cổ phiếu
◆ Lời lãi
◆ Sinh lợi
◆ Tiền lãi
◆ Tiền lời.
利益
は
税金抜
きですか。
Tiền lời là trừ thuế rồi à?

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 利益
Từ trái nghĩa của 利益
Bảng chia động từ của 利益
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 利益する/りえきする |
Quá khứ (た) | 利益した |
Phủ định (未然) | 利益しない |
Lịch sự (丁寧) | 利益します |
te (て) | 利益して |
Khả năng (可能) | 利益できる |
Thụ động (受身) | 利益される |
Sai khiến (使役) | 利益させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 利益すられる |
Điều kiện (条件) | 利益すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 利益しろ |
Ý chí (意向) | 利益しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 利益するな |