Kết quả tra cứu 利益幅
Các từ liên quan tới 利益幅
利益幅
りえきはば
「LỢI ÍCH PHÚC」
☆ Danh từ
◆ Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.

Đăng nhập để xem giải thích
りえきはば
「LỢI ÍCH PHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích