Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
到着 とうちゃく
đến
到着港 とうちゃくこう
cảng đến.
到着プロセス とうちゃくプロセス
tiến trình đến
到着地 とうちっくち
Điểm đến, nơi đến
到着日 とうちゃくび
ngày đến.
到着駅 とうちゃくえき
Ga đến.
着船 ちゃくせん
tàu đã đến.