Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刳り舟 くりふね くりぶね
thuyền độc mộc
刳り くり
chỗ lõm; cái xẻng
刳形 くりかた
sự đúc (nặn)
刳い えぐい
gay gắt, cục cằn
刳る くる
đẩy ra
刳味 えぐみ
ví chát; vị đắng
舟 ふね
tàu; thuyền.
刳貫く くつらぬく
khai quật; khoan